Bảng Xếp Hạng Giải V-LEAGUE 08-03-2020
2 min readBảng Xếp Hạng Giải V-LEAGUE 2020
Xin Chào Bạn Đọc! Kênh Bóng Đá luôn cập nhật những bảng xếp hạng bóng đá nhanh và chính xác nhất hàng ngày luôn đồng hành cùng bạn trong mọi trận đấu vì vậy hãy theo dõi hàng ngày để biết thêm chi tiết nhé!.
Đội Bóng |
Thống Kê |
HS/Điểm |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
1 |
|
Hà Nội |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
|
TP Hồ Chí Minh |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
3 |
3 |
|
Hoàng Anh Gia Lai |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
4 |
|
Becamex Bình Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
|
Hải Phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
|
SHB Đà Nẵng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
|
Sài Gòn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
|
Sông Lam Nghệ An |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
|
Thanh Hóa |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
|
Viettel |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
Than Quảng Ninh |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
|
Dược Nam Hà Nam Định |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
14 |
|
Quảng Nam |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bảng Xếp Hạng Giải V-LEAGUE 2019
Đội Bóng |
Thống Kê |
HS/Điểm |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
1 |
|
Hà Nội FC |
26 |
15 |
8 |
3 |
60 |
30 |
+30 |
53 |
2 |
|
TP Hồ Chí Minh |
26 |
14 |
6 |
6 |
41 |
29 |
+12 |
48 |
3 |
|
Than Quảng Ninh |
26 |
10 |
9 |
7 |
41 |
33 |
+8 |
39 |
4 |
|
Becamex Bình Dương |
26 |
10 |
6 |
10 |
32 |
32 |
+0 |
36 |
5 |
|
Sài Gòn FC |
26 |
10 |
6 |
10 |
37 |
40 |
-3 |
36 |
6 |
|
Viettel |
26 |
11 |
3 |
12 |
33 |
40 |
-7 |
36 |
7 |
|
Sông Lam Nghệ An |
26 |
8 |
11 |
7 |
32 |
26 |
+6 |
35 |
8 |
|
Hoàng Anh Gia Lai |
26 |
10 |
5 |
11 |
45 |
46 |
-1 |
35 |
9 |
|
Quảng Nam |
26 |
8 |
10 |
8 |
43 |
38 |
+5 |
34 |
10 |
|
Đà Nẵng |
26 |
9 |
6 |
11 |
38 |
38 |
+0 |
33 |
11 |
|
Dược Nam Hà Nam Định |
26 |
8 |
7 |
11 |
32 |
41 |
-9 |
31 |
12 |
|
Hải Phòng |
26 |
8 |
6 |
12 |
33 |
44 |
-11 |
30 |
13 |
|
Thanh Hóa |
26 |
6 |
8 |
12 |
36 |
52 |
-16 |
26 |
14 |
|
Sanna Khánh Hòa |
26 |
6 |
7 |
13 |
31 |
45 |
-14 |
25 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Leave a Reply